So với phiên bản 160, thì SH 125 cũng được xem là lựa chọn vô cùng hoản hảo dành cho khách hàng. Sở hữu khối lượng nhẹ hơn hẳn, nhưng thiết kế vẫn được thừa hưởng trọn vẹn từ người đàn anh.
Điều này khiến cho nhu cầu so sánh các phiên bản SH 125 ngày càng nhiều hơn trước. Chính vì thế, trong bài viết hôm nay của OKXE, khách hàng sẽ có được câu trả lời phù hợp cho bản thân mình ngay sau đây.
So sánh các phiên bản SH 125 đầy đủ nhất
Để biết nên chọn phiên bản nào của dòng xe SH 125, khách hàng cần phải cân nhắc giữa thiết kế, động cơ, công nghệ theo xe cùng với mức giá bán hiện hành đang là bao nhiêu trên thị trường.
1. Kiểu dáng thiết kế đặc trưng
Thừa hưởng nguyên vẹn thiết kế của dòng SH 160i, khi so sánh các phiên bản SH 125 về thiết kế sẽ không khác nhau. Tất cả phiên bản Tiêu chuẩn, Cao cấp, Đặc biệt và Thể thao đều có công nghệ LED hiện đại và tiên tiến.
Với cụm đèn LED sắc nét và tay cầm sau vuốt thuôn gọn gàng đầy ấn tượng, thân xe được trau chuốt tinh tế, đem đến vẻ thanh lịch, tinh tế cho tổng thể mẫu xe. Mặt đồng hồ tốc độ được đặt tại khu vực trung tâm với diện tích rộng.
Điều này giúp người lái xe thuận tiện theo dõi các thông số kỹ thuật ngay tại vị trí lái. Điểm nhấn đặc biệt còn đến từ chiếc đồng hồ vận tốc được thiết kế biệt lập với bảng hiển thị thông số, phối hợp với viền mạ chrome tinh tế,…
2. Công nghệ động cơ tiên tiến
Nhằm đánh dấu bước cải tiến đột phá trong công nghệ động cơ mà Honda phát triển, mẫu xe máy mới của Honda được trang bị động cơ thế hệ mới eSP + 4 xi lanh, dung tích 124.8 cm3.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC) vô cùng an toàn.
- Sở hữu tính năng Idling Stop để giúp người dùng dễ dàng nghỉ ngơi và tiếp tục hành trình.
- Tính năng phun xăng điện tử PGM-Fi đem đến khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội…
3. Siêu tiện ích trang bị trên xe
Để so sánh các phiên bản SH 125 chi tiết, thì chắc chắn không thể bỏ qua các tiện ích đi kèm theo xe. Cụ thể, khách hàng sẽ được trải nghiệm những tính năng khá hay ho của hãng bao gồm:
- Phanh ABS siêu an toàn trong xuyên suốt hành trình của mỗi người.
- Nắp bình xăng được đặt phía trước để tăng sự tiện lợi cho khách hàng khi hết nhiên liệu.
- Khóa Smartkey tăng độ an toàn khi đến bất cứ nơi đâu.
- Cốp xe có dung tích lên đến 28L, cùng cổng sạc được tích hợp sẵn bên trong cho người dùng…
4. So sánh giá bán các phiên bản khác nhau
Việc so sánh các phiên bản SH 125 sẽ trở nên trọn vẹn hơn nếu người dùng xem qua bảng thông tin như sau:
Tiêu chí | Tiêu chuẩn | Cao cấp | Đặc biệt | Thể thao |
Giá bán | 73.921.091 | 81.775.637 | 82.953.818 | 102.190.000 |
Khối lượng | 133kg | 133kg | 133kg | 133kg |
Chiều cao yên | 799mm | 799mm | 799mm | 799mm |
Dung tích xăng | 7L | 7L | 7L | 7L |
Kích thước xe | 2.090mm x 739mm x 1.129mm | |||
Tiêu hao xăng | 2.33L/100km | |||
ABS | Có | |||
Màu sắc | Đen – Trắng đen | Trắng đen | Đen | Xám đen |
Nên mua SH 125 hay SH 160i để sử dụng?
Bên cạnh việc so sánh các phiên bản SH 125, người dùng sẽ còn phân vân việc nên chọn bản 125i hay 160i sẽ tối ưu nhất. Điều này còn phụ thuộc vào những yếu tố quan trọng khác như sau:
- Tài chính: SH 125i luôn có mức giá vừa phải ở bất cứ phiên bản nào nếu so với dòng xe SH 160i, đôi khi có thể lệch đến gần 20 triệu.
- Thiết kế: Nếu bạn chỉ quan tâm đến thiết kế, thì việc chọn SH 125 sẽ tốt hơn, cũng như không khác gì so với nhiều phiên bản phân khối lớn hơn.
- Động cơ: Người dùng nào yêu thích sự mạnh mẽ từ động cơ, cũng như chinh phục những đoạn đường dài thì SH 160i sẽ là lựa chọn tốt hơn.
- Tính năng: Chúng ta sẽ có các tính năng tương tự ở hai dòng phân khối này, nên việc lựa chọn lúc này sẽ phụ thuộc vào người dùng yêu thích mẫu nào hơn.
Kết luận
Qua bài viết trên, người dùng sẽ thấy được sự khác biệt và giống nhau trong việc so sánh các phiên bản SH 125. Đến với OKXE nếu bạn đang phân vân không biết chọn mẫu xe nào phù hợp cho bản thân mình.